Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:52 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,540.00 460.00 | 16,630.00 450.00 | 17,360.00 551.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,192 453.00 | 18,265 426.00 | 18,802 315.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,310 208.00 | 28,310 108.00 | 29,142 15.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,473.10 6.77 | 0.00 -3,586.16 |
Euro | EUR | 26,716 466.00 | 26,812 492.00 | 27,710 79.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 -43.00 | 31,985 238.00 | 32,919 209.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,185.00 -6.00 | 3,195.00 -6.00 | 3,350.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.27 -1.98 | 158.27 -1.98 | 165.94 -1.91 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.64 0.53 | 19.27 19.27 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.98 0.98 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,419.00 776.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,388.00 2,388.00 | 2,482.00 2,482.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,565 -68.00 | 18,565 -118.00 | 19,265 -50.00 |
Bạc Thái | THB | 665.84 -36.87 | 675.84 -36.87 | 727.20 -36.35 |
Đô la Mỹ | USD | 25,219 19.00 | 25,249 39.00 | 25,469 -43.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.